Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không hơn không kém
[không hơn không kém]
|
neither more nor less; no more no less
He's just a spoilt child, no more no less; He is nothing more than a spoilt child
I'll take what's due to me, nothing more, nothing less